Bảng giá lắp đặt điều hoà

Kho điện máy Gia Hân xin gửi báo giá lắp đặt cho sản phẩm của Quý khách như sau:

I. TẠI HÀ NỘI

STTHẠNG MỤCNỘI DUNG CÔNG VIỆCĐVTSỐ LƯỢNGĐƠN GIÁ
1NHÂN CÔNG LẮP ĐẶTLắp máy 9.000BTUBộ                  250,000
2Lắp máy 12.000BTUBộ                  300,000
3Lắp máy 18.000BTUBộ                  350,000
4Lắp máy 24.000BTUBộ                  400,000
5Điều hòa câyBộ                  400,000
6Âm trần (22.000-36.000BTU)Bộ                  600,000
7Tháo điều hòaBộ  150.000-250.000 
8Bảo dưỡng điều hòaBộ  150.000-250.000 
9ỐNG ĐỒNGCông suất 9.000BTUMét                  150,000
10Công suất 12.000BTUMét                  170,000
11Công suất 18.000BTUMét                  190,000
12Công suất 24.000BTUMét                  210,000
13Điều hòa câyMét                  260,000
14Âm trần (22.000-36.000BTU)Mét                  260,000
15BẢO ÔN & BĂNG CUỐNCông suất 9.000-24.000BTUMét                    40,000
16Điều hòa câyMét                    50,000
17Âm trần (22.000-36.000BTU)Mét                    50,000
18DÂY ĐIỆN & APTOMATDây 2*1,5mmMét                    20,000
19Dây 2*2,5mmMét                    25,000
20Dây 2*4mmMét                    44,000
21Dây điện 3 pha (3 lõi)Mét                    40,000
22AptomatCái                  100,000
23ỐNG NƯỚCỐng nước mềmMét                    10,000
24Ống nước cứng Ø21Mét                    20,000
25Ống nước cứng Ø27Mét                    30,000
26GIÁ ĐỠ CỤC NÓNGCông suất 9.000-12.000BTUBộ                  120,000
27Công suất 18.000BTUBộ                  160,000
28Công suất 24.000BTUBộ                  200,000
29Âm trần (22.000-36.000BTU)Bộ                  350,000
30Giá ngang/ giá đại/ giá chếBộ                  400,000
31PHÍ DÀNH CHO ĐƯỜNG ỐNG CHỜ SẴNVệ sinh đường ống bằng Nito/gasBộ                  300,000
32Chỉnh sửa đường ống (nếu đi/đặt sai vị trí)Bộ                  300,000
33VẬT TƯ PHỤ
(nở, ốc, đai, vít, băng keo, băng dính…)
Công suất 9.000-24.000BTUBộ                    50,000
34Điều hòa câyBộ                  100,000
35Âm trần (22.000-36.000BTU)Bộ                  200,000
36CHI PHÍ KHÁCHút chân không (bảo hành toàn bộ máy 3 năm)Bộ                  100,000
37Hàn/ kết nối ống đồngMối                    50,000
38Khoan rút lõi tường gạch dày/ tường bêtôngBộ                  250,000
 Công đi ống trên trần thạch caoMét                    40,000
39Gas bổ sung (đối với đường ống trên 8m)Bộ                  100,000
40THANG DÂY/ THI CÔNG NGUY HIỂMBộ  400.000-1.000.000 

II. TẠI THÁI NGUYÊN:

STTHẠNG MỤCĐVTĐƠN GIÁ
1Công lắp đặt máy lạnh 9.000-12.000 BTUBộ300,000
2Công lắp đặt máy lạnh 18.000 BTUBộ400,000
3Công lắp đặt máy lạnh 24.000 BTUBộ500,000
4Công lắp đặt 9.000-12.000BTU có sẵn vật tư hoặc âm ốngBộ400,000
5Công lắp đặt 18.000BTU có sẵn vật tư hoặc âm ốngBộ500,000
6Công lắp đặt 24.000BTU có sẵn vật tư hoặc âm ốngBộ600,000
7Công lắp đặt điều hòa tủ đứng 24.000-36000 BTUBộ500,000
8Công lắp đặt điều hòa tủ đứng 48.000 BTUBộ600,000
9Công tháo điều hòa treo tườngBộ150,000
10Công đục âm ống đồng, dây điện, nước thảiMét50,000
11Combo công + vật tư 3m ống 6/10Bộ1,100,000
12Combo công + vật tư 3m ống 6/12Bộ1,200,000
13Combo công + vật tư 3m ống 6/12 với máy 18.000BTUBộ1,300,000
14Combo công + vật tư 3m ống 6/16 với máy 18.000BTUBộ1,500,000
15Combo công + vật tư 3m ống 6/16 với máy 24.000BTUBộ1,600,000
16Ống Đồng 6/10Mét160,000
17Ống Đồng 6/12Mét180,000
18Ống Đồng 6/16Mét240,000
19Ống Đồng 10/16Mét300,000
20Ống Đồng 12/19Mét450,000
21Dây điện đôi 2x1.5mmMét15,000
22Dây điện đôi 2x2.5mmMét22,000
23Dây điện đôi 2x4.0mmMét35,000
24Ống nước thải ruột gàMét8,000
25Ống thoát nước cứng PVC 21Mét15,000
26Chân giá cục nóng 9.000-18.000 BTUBộ100,000
27Chân giá cục nóng 24.000 BTUBộ150,000
28Aptomat 20ABộ60,000
GHI CHÚ:
1. Điều hòa cung cấp mới, nguyên đai kiện
2. Báo giá vật tư chưa có VAT (không lấy VAT thì đơn giá như trên bảng, khách lấy VAT vật tư phụ vui lòng thanh toán thêm 8%)
3. Sản phẩm điều hòa bảo hành TẠI NHÀ THEO CHÍNH SÁCH HÃNG
4. Thanh toán ngay sau khi giao hàng/ lắp đặt xong

 

Đăng kí nhận tin